Máy in CANON LBP 6030
Mã sản phẩm: 4279421924899886394Giao tận nhà trong 1-3 ngày làm việc
(áp dụng cho đơn hàng > 3 sản phẩm)
Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%
(có thể áp dụng cho 1 số đơn hàng tính thuế)
Cam kết chất lượng sản phẩm
Hoàn lại tiền và nhận ngay sản phẩm nếu không đúng cam kết
Chi tiết sản phẩm
Thông tin sản phẩm
– Tốc độ in: 18 trang/ phút.
– Khổ giấy in tối đa: A4.
– Bộ nhớ: 32MB.
– Khay giấy: 150 tờ. Khay tay: 01 tờ.
– Độ phân giải: 600 x 600 dpi.
– Cổng giao tiếp máy tính: USB 2.0.
– Chế độ chờ và tắt máy tự động
Đặc tính kỹ thuật
In | |||
Phương pháp in | In laser đen trắng | ||
Tốc độ in | Khổ A4 | 18 trang/ phút | |
Khổ Letter | 19 trang/phút | ||
Độ phân giải in | 600 x 600dpi | ||
Chất lượng in ảnh nhờ công nghệ lọc ảnh chất lượng | 2400 (tương đương) x 600dpi | ||
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) | 10 giây hoặc ít hơn | ||
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | Xấp xỉ 7,8 giây | ||
Thời gian khôi phục (khi đang ở chế độ tắt máy) | Xấp xỉ 1 giây | ||
Ngôn ngữ in | UFR II LT | ||
Xử lí giấy | |||
Khay nạp giấy (chuẩn) | 150 tờ (định lượng 80g/m²) | ||
Khay đỡ bản in | 100 tờ (giấy ra úp mặt xuống) (định lượng 80g/m²) | ||
Khổ giấy | A4, B5, A5, Legal, Letter, Executive, 16K, Envelope COM10, Envelope Monarch, Envelope C5, Envelope DL | ||
Khổ chọn thêm: Chiều rộng 76,2 đến 215,9 mm x Chiều dài 188 đến 355,6 mm | |||
Định lượng giấy | 60 đến 163g/m² | ||
Loại giấy | Giấy thường, giấy dày, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy bao thư. | ||
Kết nối giao tiếp và phần mềm | |||
Kết nối USB | USB 2.0 tốc độ cao | ||
Tương thích hệ điều hành | Win 8.1 (32 / 64bit), Win 8 (32 / 64bit), Windows 7 (32 / 64-bit), Windows Vista (32 / 64-bit), Windows XP (32 / 64-bit), Windows Server 2012 (32 / 64bit), Windows Server 2012 R2 (64 bit), Windows Server 2008 (32 / 64-bit), Windows Server 2008 R2 (64-bit), Windows Server 2003 (32 / 64bit), Mac OS 10.6.x~10.9, Linux, Citrix | ||
Thông số kĩ thuật chung | |||
Màn hình hiển thị điều khiển | 2 màn hình LED, 2 phím nhấn thao tác vụ | ||
Dung lượng bộ nhớ | 32MB | ||
Độ ồn | Khi đang vận hành | Công suất âm | 6,53B hoặc thấp hơn |
Mức nén âm | 49,3dB | ||
Khi ở chế độ chờ | Công suất âm | Không nghe thấy | |
Mức nén âm | Không nghe thấy | ||
Công suất tiêu thụ tối đa | 840W hoặc thấp hơn | ||
Công suất tiêu thụ trung bình | Khi đang vận hành | Xấp xỉ 320W | |
Khi ở chế độ chờ | Xấp xỉ 1,8W | ||
Khi tắt máy | Xấp xỉ 0,8W | ||
Mức tiêu hao | 0,48kWh/ tuần | ||
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ | 10~30°C | |
Độ ẩm | 20% đến 80% RH (không ngưng tụ) | ||
Nguồn điện cung cấp | 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz) | ||
Cartridge mực | Cartridge mực 325 | 1.600 trang | |
(Cartridge mực đi kèm: 700 trang) | |||
Chu kỳ in hàng tháng | Lên tới 5.000 trang | ||
Kích thước (W x D x H) | 364 x 249 x 199 mm | ||
Trọng lượng | Xấp xỉ 5.0 kg (không bao gồm ống mực) |