Máy in CANON LBP 6230DN
  • Máy in CANON LBP 6230DN

Máy in CANON LBP 6230DN

Mã sản phẩm: 2255648602660720875
5,200,000
Số lượng
1
Thêm vào giỏ

Giao tận nhà trong 1-3 ngày làm việc
(áp dụng cho đơn hàng > 3 sản phẩm)

Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%
(có thể áp dụng cho 1 số đơn hàng tính thuế)

Cam kết chất lượng sản phẩm
Hoàn lại tiền và nhận ngay sản phẩm nếu không đúng cam kết

Chi tiết sản phẩm


 Thông tin sản phẩm:

- Loại máy in : Máy in laser đen trắng - In hai mặt tự động
- Khổ giấy tối đa : A4
- Độ phân giải : 1200 x 1200dpi
- Kết nối: Mạng LAN Có dây, USB 2.0
- Tốc độ in đen trắng: 25 trang/phút
- Công suất khuyến nghị/tháng: 500 - 1,500 trang
- Mực in: Cartridge 326
- Khối lượng: 7.0 kg


Thông số sản phẩm


In 
Phương pháp inIn laser đen trắng
Tốc độ inIn 1 mặt:A4: Lên đến 25trang/phút
In 2 mặt:A4: Lên đến 7.7tờ (tờ/phút)
Độ phân giải in600 x 600dpi
Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Ảnh1200 x 1200dpi (tương đương)
2400 (tương đương) × 600dpi
Thời gian khởi động
(từ khi bật nguồn)
10 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)Xấp xỉ 6 giây
Thời gian khôi phục
(khi đang ở chế độ ngủ)
Xấp xỉ 0.5 giây
Ngôn ngữ inUFR II LT
Xử lý giấy 
Khay nạp giấy (chuẩn)250 tờ (định lượng 80g/m)
Khay tay1 tờ  (định lượng 80g/m)
Khay nhả giấy100 tờ (giấy ra úp mặt xuống)
(định lượng 80g/m)
Khổ giấyTiêu chuẩn:A4, B5, A5, Legal(), Letter, Executive, 16K, Envelope COM10, Envelope Monarch, Envelope C5, Envelope DL
Khổ chọn thêm (Chiều rộng: 76.2 - 216mm x Chiều dài: 187 - 356mm)
Khay tayA4, B5, A5, Legal(), Letter, Executive, 16K, Envelope COM10, Envelope Monarch, Envelope C5, Envelope DL/ Index card
Khổ chọn thêm (Chiều rộng: 76.2 - 216mm x Chiều dài: 127 - 356mm)
Định lượng giấyTiêu chuẩn:60 đến 163g/m
 Khay tay60 đến 163g/m
Loại giấyGiấy thường, Giấy dày, Giấy trong suốt, Giấy dán nhãn, Giấy phong bì, Giấy index card
In 2 mặtGiấy A4, Letter, Legal () (60 - 105g/m)
Khả năng Kết nối và Phần mềm 
Giao diện USBUSB 2.0 tốc độ cao
Giao diện mạng10 Base T/100 Base Tx
Giao thức mạngIn:LPD, RAW, WSD-In
Quản lý:SNMPv1, SNMPv3, SLP
Dịch vụ Ứng dụng TCP/IP: WINS (IPv4), DHCP, BOOTP, RARP, DHCPv6 (IPv6), Auto IP, mDNS, DNS, DDNS
Bảo mật mạngLọc địa chỉ IP/Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x
In di độngCanon Mobile Printing
Hệ điều hành tương thích()Win 8.1 (32 / 64bit), Win 8 (32 / 64bit), Windows 7 (32 / 64bit), Windows Vista (32 / 64bit), Windows XP (32 / 64bit), Windows Server 2012 (32 / 64bit), Windows Server 2012 R2 (64bit), Windows Server 2008 (32 / 64bit), Windows Server 2008 R2 (64bit), Windows Server 2003 (32 / 64bit), 
Mac OS 10.6.x - 10.9(), Linux(), Citrix (phiên bản FR2 về sau)
Thông số kỹ thuật chung 
Màn hình điều khiển4 đèn LED, 2 phím nhấn thao tác vụ
Dung lượng bộ nhớ64MB
Kích thước (W x D x H)379 x 293 x 243mm
Trọng lượngXấp xỉ 7.0kg
Mức ồn()Khi đang vận hành:Công suất âm:6.77B hoặc thấp hơn
Mức nén âm:Xấp xỉ 52dB
Khi ở chế độ chờ:Công suất âm:Không nghe thấy()
Mức nén âm:Không nghe thấy()
Mức tiêu thụ điện tối đa1100W hoặc thấp hơn
Mức tiêu thụ điện trung bìnhKhi đang vận hành:Xấp xỉ 420W
Khi ở chế độ chờ:Xấp xỉ 1.4W
Khi ở chế độ ngủ:Xấp xỉ 0.9W
TEC (Mức Tiêu hao Điện Đặc trưng)0.7kWh/tuần
Môi trường vận hànhNhiệt độ:10 - 30°C
Độ ẩm:20% - 80% RH (không ngưng tụ)
Nguồn điện chuẩn220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz)
Cartridge mực()Cartridge mực 326:2,100 trang
(Cartridge mực đi kèm: 900 trang)
Chu kỳ hoạt động hàng tháng()Lên tới 8,000 trang
Công suất in khuyến nghị hàng tháng500 - 1,500 trang


Super store